KÍCH THƯỚC CONTAINER 20 FEET, 40 FEET, 45 FEET VÀ CÁC LOẠI CONTAINER ĐẶC BIỆT KHÁC
KÍCH THƯỚC CONTAINER 20 FEET, 40 FEET, 45 FEET VÀ CÁC LOẠI CONTAINER ĐẶC BIỆT KHÁC
Bạn đang tìm hiểu kích thước container 20 feet, 40 feet, 45 feet và các loại container đặc biệt khác phải không? Mỗi một loại container sẽ có một kích thước khác nhau để phù hợp cho từng loại hàng hoá khác nhau.
Trong bài viết này SUNIMEX sẽ tóm tắt kích thước cơ bản (dài, rộng, cao) của những loại container phổ biến nhất đang sử dụng hiện nay.
Container là gì?
Container hay cách gọi thông thường là “Cont” hay “Công” được sử dụng chủ yếu trong vận tải đa phương thức, bao gồm đường biển, đường bộ, và đường sắt, là phương tiện vận chuyển hàng hóa, giúp tối ưu hóa việc xếp dỡ và bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng và tránh mất mát trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Kích thước và tải trọng của container được tính theo 2 quy chuẩn sau:
- ISO 668:2013 Series 1 freight containers – Phân loại, kích thước và xếp hạng
- ISO 1496-1:2013 Series 1 freight containers – Thông số kỹ thuật và thử nghiệm
Đã làm việc liên quan đến xuất nhập khẩu hoặc logistics thì có 3 loại kích thước container phổ biến mà bạn cần phải biết:
- Container 20 feet DC: Dài 6m, Rộng 2,4m, Cao 2,6m
- Container 40 feet DC: Dài 12m, Rộng 2,4m, Cao 2,6m
- Container 40 feet HC: Dài 12m, Rộng 2,4m, Cao 2,9m
Các số trên đây là cách để các bạn nhớ nhanh, đỡ mắc công tra cứu, có thể ước lượng trước việc vận chuyển hàng hoá sao cho phù hơp. Tuy nhiên, trong thực tế khi tiến hành đóng hàng phải tính toán chính xác, bạn cần có thông số chi tiết hơn về kích thước, thể tích, trọng lượng, tải trọng hàng... thì xem qua bảng bên dưới:
Kích thước của các loại container và ứng dụng của từng loại
A. Loại container 20ft:
1.Container 20 Feet khô (container 20 DC)
Kích Thước Container 20 Feet Thường là một trong những loại container cơ bản được sử dụng nhiều nhất. Loại container được dùng để đóng các loại hàng hóa nặng, các loại hàng có kích thước vừa phải, không yêu cầu về nhiệt độ. Chẳng hạn như các loại vật liệu xây dựng, gạo, bột hoặc các nguyên vật liệu khô.
Bảng thông số kỹ thuật kích thước cont 20 thường – khô
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
5,898 mm |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,395 mm |
7 ft 10.3 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,280 mm |
89.7 in |
|
Thể Tích |
33.2 m3 |
||
Khối lượng |
33.2 cu m |
1,173 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
2,200 kg |
4,850 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,280 kg |
62,346 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
2.Container 20 feet cao (High Cube - HC)
Container 20 feet cao thường được sử dụng phổ biến ở các nước Châu Âu.
Kích thước của Container 20 feet cao:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
|
Bên Ngoài |
Dài |
6,058 mm |
Rộng |
2,438 mm |
|
Cao |
2,891 mm |
|
Bên Trong |
Dài |
5,910 mm |
Rộng |
2,345 mm |
|
Cao |
2,690 mm |
|
Cửa Cont |
Dài |
2,335 mm |
Rộng |
2585 mm |
|
Thể tích |
37,28 m³ |
|
Trọng lượng cont |
2420 kg |
|
Trọng lượng hàng |
28060 kg |
|
Trọng lượng tối đa |
30480 kg |
3. Container 20 Feet Lạnh
Kích thước Container 20 feet lạnh bên ngoài tương tự với loại 20 feet khô. Loại container này bên trong được trang bị thêm máy làm lạnh giúp giữ nhiệt, bảo quản hàng hóa hiệu quả. Vì thế kích thước phía trong sẽ khác biệt hơn so với cont khô.
Hệ thống máy làm lạnh để bảo quản hàng trong Cont 20F lạnh là từ -18 đến -23 độ.. Những mặt hàng sử dụng loại cont này là hàng nông, hoa quả, thủy hải sản.
Kích thước Container 20 feet lạnh:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
5,485 mm |
17 ft 11.9 in |
Rộng |
2,286 mm |
7 ft 6.0 in |
|
Cao |
2,265 mm |
7 ft 52 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,286 mm |
7 ft 6.0 in |
Cao |
2,224 mm |
7 ft 3.6 in |
|
Thể Tích |
28.31 m³ |
||
Khối lượng |
28.31cu m |
1,000 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,193 kg |
7,040 lbs |
4. Container 20 feet Flat Rack
Container 20 feet Flat Rack phù hợp với loại hàng hóa có kích thước quá khổ, quá tải. Loại cont này có kích thước bề ngoài tương đương loại cont 20 khô nhưng không có vách và mái phía trên.
Kích thước Container 20 feet Flat Rack:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
6,060 mm |
20 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
5,883 mm |
19 ft 4.3 in |
Rộng |
2,347 mm |
7ft 8.4 in |
|
Cao |
2,259 mm |
7 ft 8.9 in |
|
Khối lượng |
32.6 cu m |
1,166 cu f |
|
Trọng lượng cont |
2,750 kg |
6,060 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
31,158 kg |
68,690 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
34,000 kg |
74,950 lbs |
Loại cont này thường có chi phí cao hơn cont thường, và phải tùy vào kích cỡ hàng để lựa chọn cont phù hợp.
4.Container 20 feet Open Top
Container 20 feet Open Top sử dụng tấm bạt để che đậy hàng phía trên thay vì nắp đậy như cont thường phù hợp với những loại hàng hóa cồng kềnh, yêu cầu khi đóng gói và dỡ hàng cần phải thẳng đứng, cần sử dụng thêm cần cẩu. Thường phù hợp với vật tư, thiết bị xây dựng, trang thiết bị máy móc đặc biệt…
Kích thước của Container 20 feet hở - Open Top:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
6,058 mm |
20 ft |
Rộng |
2,438 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,591 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
5,898 mm |
19 ft 4.2 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,348 mm |
7 ft 10.3 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,280 mm |
89.7 in |
|
Thể Tích |
32.8 m3 |
||
Khối lượng |
33.2 cu m |
1,173 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
2,350 kgs |
5,180 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,130 kgs |
62,020 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
B.Kích thước Container 40 feet
Có nhiều loại kích thước Container 40 feet khác nhau:
1.Kích thước container 40 feet khô
Theo tiêu chuẩn bên ngoài thì kích thước container 40 feet khô gấp đôi với container 20 thường (khô). Với cont 20 feet là 1 TEU thì tương đương cont 40 feet là 2 TEU.
Loại cont này phù hợp với hàng hóa có số lượng nhiều hoặc thể tích to nhưng trọng lượng không lớn phù hợp với hàng dệt may, hàng sắn lát, hàng nội thất, hàng nhựa gia công…
Kích thước của Container 40 feet khô:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
12,032 mm |
39 ft 5.7 in |
Rộng |
2,350 mm |
7ft 8.5 in |
|
Cao |
2,392 mm |
7 ft 10.2 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,338 mm |
92.0 in |
Cao |
2,280 mm |
89.8 in |
|
Thể Tích |
67,634 m3 |
||
Khối lượng |
67.6 cu m |
2,389 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,730 kg |
8,223 lbs |
2. Kích Thước Container 40 feet cao
Container 40 feet cao có kích thước tương ứng với cont 40 feet thường và chiều cao khác biệt một chút. Đây là loại cont rất phổ biến trong thị trường hiện nay.
Kích thước của Container 40 feet cao:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,895 mm |
9 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
12,023 mm |
39 ft 5.3 in |
Rộng |
2,352 mm |
7ft 8.6 in |
|
Cao |
2,698 mm |
8 ft 10.2 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,585 mm |
101.7 in |
|
Thể Tích |
76,29 m3 |
||
Khối lượng |
76.2 cu m |
2,694 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,900 kg |
8,598 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
26,580 kg |
58,598 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
Do chi phí của Container 40 feet cao tương đương chi phí của Container 40 feet thường vì thế, người ta thường ưu tiên loại cont này hơn vì thoải mái về kích thước hơn.
3. Kích Thước Container 40 feet lạnh (RF)
Loại kích thước container 40 feet lạnh này có kích thước bề ngoài giống loại 40 feet thường nhưng bên trong thì khác. Bởi lẽ bên trong chứa thiết bị làm lạnh cùng lớp giữ lạnh trong lòng nên nhỏ hơn. Nhiệt độ giữ lạnh cũng giống như loại cont 20 lạnh.
Kích thước của Container 40 feet lạnh:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
11,558 mm |
37 ft 11.0 in |
Rộng |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
|
Cao |
2,225 mm |
7 ft 3.6 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,291 mm |
7 ft 6.2 in |
Cao |
2,191 mm |
7 ft 2.2 in |
|
Thể Tích |
58,92 m3 |
||
Khối lượng |
58.9 cu m |
2,083.3 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
4,110 kg |
9,062 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,390 kg |
62,588 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
32,500 kg |
71,650 lbs |
4.Kích Thước Container 40 feet cao lạnh (HC-RF)
Loại Cont này về cơ bản có kích thước bề ngoài giống với loại 40 feet thường.
Kích thước của Container 40 feet lạnh:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,895 mm |
9 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
11,572 mm |
37 ft 11.6 in |
Rộng |
2,296 mm |
7 ft 6.4 in |
|
Cao |
2,521 mm |
8 ft 3.3 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,296 mm |
7 ft 6.4 in |
Cao |
2,494 mm |
8 ft 2.2 in |
|
Thể Tích |
66,98 m3 |
||
Khối lượng |
67.0 cu m |
2,369.8 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
4,290 kg |
9,458 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
28,210 kg |
62,192 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
32,500 kg |
71,650 lbs |
5. Kích thước của Container 40 feet Flat Rack
Container 40 feet Flat Rack phù hợp với hàng hóa quá khổ, quá tải và siêu trọng và tùy theo kích thước mà lựa chọn loại 20 hay 40 feet. Lưu ý, loại cont này được thiết kế có chiều cao khá bé theo hình thức dầm chữ l cao để chịu trọng tải.
Kích thước của Container 40 feet flat rack:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
11,650 mm |
38 ft 3 in |
Rộng |
2,347 mm |
7ft 8.5 in |
|
Cao |
1,954 mm |
6 ft 5 in |
|
Khối lượng |
49.4 cu m |
1,766 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
6,100 kg |
13,448 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
38,900 kg |
85,759 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
45,000 kg |
99,207 lbs |
6. Kích Thước Container 40 Feet Open Top
Về bản chất các loại cont Open top có thiết kế là để hở lóc dùng để chứa các loại hàng hóa cồng kềnh, có chiều cao lớn. Các loại hàng hóa quá khổ, đặc biệt cồng kềnh như trang thiết bị máy móc.
Kích thước của Container 40 feet open top:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
||
Bên Ngoài |
Dài |
12,190 mm |
40 ft |
Rộng |
2,440 mm |
8 ft |
|
Cao |
2,590 mm |
8 ft 6.0 in |
|
Bên Trong |
Dài |
12,034 mm |
39 ft 5.8 in |
Rộng |
2,348 mm |
7ft 8.4 in |
|
Cao |
2,360 mm |
7 ft 8.9 in |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,340 mm |
92.1 in |
Cao |
2,277 mm |
89.6 in |
|
Thể Tích |
66.68 m3 |
||
Khối lượng |
66.6 cu m |
2,355 cu ft |
|
Trọng lượng cont |
3,800 kg |
8,377 lbs |
|
Trọng lượng hàng |
26,680 kg |
58,819 lbs |
|
Trọng lượng tối đa |
30,480 kg |
67,196 lbs |
C. Kích Thước Container 45 feet
Container 45 feet thường dùng để chứa các loại hàng hóa cực kỳ lớn.
Kích thước tương đương được quy đổi là 2.25 TEU, một số nơi có thói quen gọi tắt là 2 TEU vì nếu nhìn sơ qua thì tương đương với loại 40 feet chỉ dư một chút được nhú ra.
Kích thước của Container 45 feet:
Thông Số Kỹ Thuật |
Kích cỡ |
|
Bên Ngoài |
Dài |
13,716 mm |
Rộng |
2,500 mm |
|
Cao |
2,896 mm |
|
Bên Trong |
Dài |
13,556mm |
Rộng |
2,438 mm |
|
Cao |
2,695 mm |
|
Cửa Cont |
Rộng |
2,416 mm |
Cao |
2,585 mm |
|
Thể Tích |
86.1 m³ |
|
Khối lượng |
4,800 kg |
|
Trọng lượng cont |
25,680 kg |
|
Trọng lượng hàng |
30,480 kg |
D. Kích Thước Container Bồn (Tank)
Container Bồn thường được dùng để chở các mặt hàng hóa khó vận chuyển như chất lỏng: rượu, hóa chất, thực phẩm. Thể tích của loại Container này có thể chứa đến 21.000l, 24.000l, 25.000l, 26.000l. Các loại Container bồn thường có kích thước tiêu chuẩn là 20 feet hoặc 40 feet.
Kích Thước Container 10 feet
Kích thước của Container 10 feet nhỏ gọn, linh động. Có thể dùng làm kho chứa hàng, các công trình văn phòng, nhà ở Container. Tuy nhiên, loại này không được xếp vào tiêu chuẩn ISO.
Kích thước container 10 feet như sau:
- Kích thước bên ngoài: Dài 2,991m, Rộng 2,438m, Cao 2,591m
- Kích thước bên trong: Dài 2,828 m, Rộng 2,350 m, Cao 2,381m
Kích Thước Container 50 feet
Container 50 feet là loại cont không phổ biến, ít được sử dụng. Kích thước bên ngoài 15.24m (Dài) x 2.438m (Rộng) x 2896 (Cao). Kích thước lọt lòng của container trong khoảng 15.040m (Dài) x 2.348m (Rộng) x 2,690m (Cao).
Tiêu chuẩn về chiều cao – chiều dài – tải trọng của Container
Về chiều dài của container
Các số hiệu ghi trên container đều phải đáp ứng tiêu chuẩn chung ISO. Tiêu chuẩn quy định kích thước và tải trọng của Container là ISO 668:1995. Để đáp ứng điều kiện tiêu chuẩn ISO 668:1995, các loại container cần có chiều rộng khoảng 2,438mm (8ft).
Về chiều cao của container
Chiều dài của container 40 feet được chọn là chiều dài chuẩn. Do đó, các loại container ngắn hơn đều phải được thiết kế với khả năng xếp chồng lên cont 40 và cần có một khe hở với kích thước khoảng 3 inch. Bởi vì trên các cảng tàu, container thường được xếp chồng lên nhau. Do đó, cần có một khoảng hở khoảng 3 inch nhằm đảm bảo sự an toàn.
Hiện nay, chiều cao của container cũng có chủ yếu 2 loại là loại thường và loại cao:
- Loại thường được thiết kế với chiều cao 8 feet 6 inch (8’6”) ~ 2,590 mm.
- Loại cao thường được thiết kế với chiều cao khoảng 9 feet 6 inch (9’6”) ~ 2,895 mm.
Chiều cao của 2 loại container thường chênh lệch nhau trong khoảng 300mm (30cm) hay gần 1 bàn chân (foot).
Về tải trọng Container
Tải trọng được ghi trên các loại container không phải là tải trọng được đóng hàng. Tùy thuộc vào từng quốc gia sẽ có những quy định đóng hàng riêng biệt.
Tại Việt Nam hiện nay đang được áp dụng tiêu chuẩn đóng hàng của Cục Đăng Kiểm áp dụng là TCVN 6273:2003 – “Quy phạm chế tạo và chứng nhận Container vận chuyển bằng đường biển” có quy định về tải trọng của toàn bộ các loại container 20 feet.là khoảng 20,32 tấn.
Tuy nhiên, dù container 40 feet gấp đôi container 20 feet nhưng cũng không có nghĩa là loại container này được chở hàng hóa gấp đôi cont 20′.
Tiêu chuẩn đóng hàng công ten nơ của Cục Đăng Kiểm TCVN 6273:2003
Một số vấn đề thường gặp phải khi chọn kích thước Container
Nhiều khách hàng muốn đầu tư, bỏ ra khá nhiều chi phí để mua Container về sử dụng. Nhưng trong quá trình mua hàng rất dễ gặp phải các loại hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là những vấn đề mà bạn có thể gặp phải khi mua container.
- Nhà cung cấp không có các chế độ bảo hành khi mua Container.
- Mua phải các loại Container có kích thước không phù hợp, không đáp ứng được diện tích yêu cầu.
- Mua phải các loại container có nguyên liệu sản xuất không chính hãng.
- Nhà cung cấp không vận chuyển container đến các vị trí bạn cần đặt container.
- Thời gian nhận Container quá lâu.
Do đó, trong quá trình mua container bạn cần quan sát, kiểm tra thùng container, kích thước thùng container rõ ràng nhằm đảm bảo quyền lợi cũng như lợi ích hợp pháp của mình nhé!
Những câu hỏi về kích thước Container
Container bao nhiêu feet?
Hiện nay container được biết đến với nhiều kích cỡ khác nhau như 10 feet, 20, 40, 45 feet. Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng mà bạn lựa chọn những sản phẩm có kích cỡ phù hợp.
Container 20 feet chở được bao nhiêu tấn hàng?
Các loại container 20 feet chở được bao nhiêu tấn còn tùy thuộc dòng container đó là gì?. Dưới đây là một số khối lượng chở hàng của container 20’ thường được sử dụng:
- Container thường, container lạnh, container mở nóc (OT) chở được 25 tấn hàng với thể tích hàng là 30m³
- Container cao chở được 28 tấn hàng với thể tích hàng là 37m³
- Container Foot Flat Rack chở được 31 tấn hàng với thể tích hàng là 32m³
- Container cách nhiệt chở được 17 tấn hàng với thể tích hàng là 26m³
- Container bồn chở được 27 tấn hàng với thể tích hàng là 21000 lít.
Container 40 feet chở được bao nhiêu tấn?
Thông thường có 3 loại cont 40 feet hay được sử dụng: Container 40 feet DG (thường, chuẩn), container 40 feet cao (HC) và container lạnh. Vậy container 40 feet sẽ chứa được khoảng 30 tấn tương đương 67 khối tùy vào thiết kế kỹ thuật và hãng sản xuất container.
Đơn vị đo của container là gì?
Đơn vị đo của container thường đo theo Feet (foot), mét (m), inch (in). Và trong đơn vị đo quốc tế thì 1 feet = 0.3048 m, 1 feet = 12 inch (in).
Ngoài ra còn có các ký hiệu trên vỏ cont nữa, phần này SUNIMEX sẽ lên 1 bài viết riêng để gửi đến các bạn đọc.
Hãy liên lạc ngay với SUNIMEX nếu bạn muốn được tư vấn thêm, nhận thêm báo giá hoặc đóng góp ý kiến với chúng tôi
- Zalo: 0949 63 53 89
- Facebook: https://www.facebook.com/Sunimex.com.vn
- Web: www.sunimex.com.vn
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 59 54/8F, Đường Số 8, Trường Thọ, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Liên Quan:
THỦ TỤC NHẬP KHẨU TÃ BỈM EM BÉ
THỦ TỤC NHẬP KHẨU CÁNH TAY ROBOT
Bài viết liên quan
THỦ TỤC NHẬP KHẨU DẦU NHỚT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
11/07/2023
FREIGHT PREPAID VÀ FREIGHT COLLECT LÀ GÌ?
18/05/2021